Rabu, 24 Juli 2013

Kosakata Bahasa Vietnam

at Juli 24, 2013

Kosakata Bahasa Vietnam
 
  •   Aku     : tôi
  • Kamu    :  anh
  •    Mereka : họ
  •   Kita     : chúng tô
  •    Dia      : ông
  • Ayah  : cha
  •    Ibu      : mẹ 
  •    Kakek : ông ni   
  •  nenek :
  •  nama saya Elsa        : tôi tên là Elsa
  •   saya berasal dari Yogyakarta, Indonesia         : Tôi đến t Yogyakarta, Indonesia
  •   Senang bertemu denganmu!      :  Rt vui được gp bn!
  •   lama tidak bertemu! : thi gian dài không thy!
  • aku merindukanmu! : Em nh anh!
  • selamat ulang tahun! : chúc mng sinh nht!
  • selamat siang!         : chào bui chiu!   
  • selamat malam!      : chúc ng ngon!
  •    selamat pagi! : Chào bui sáng!
  •   selamat natal! : Giáng sinh xin chúc mng!
  •    selamat tinggal! : tm bit!
  •   aku cinta kamu!      :  Anh yêu em!
  •    terima kasih!           :  cm ơn bn!


1=  MỘT
40=BỐN MƯƠI
2=  HAI
50=  NĂM MƯƠI
3=  BA
60=  SÁU MƯƠI
4=  BỐN
70=  BẢY MƯƠI
5=  NĂM
80= TÁM MƯƠI
6=  SÁU
90= CHÍN MƯƠI
7=  BẢY
100= MỘT TRĂM
8=  TÁM
1.000= MỘT NGHÌN
9=  CHÍN
10.000= MƯỜI NGHÌN
10=  MƯỜI
100.000=  MỘT TRĂM NGHÌN
20=  HAI MƯƠI
1.000.000=  MỘT TRIỆU
30=  BA MƯƠI

0 comments:

Posting Komentar

 

corat coret Template by Ipietoon Blogger Template | Gadget Review