Kosakata Bahasa Vietnam
- Aku : tôi
- Kamu : anh
- Mereka : họ
- Kita : chúng tô
- Dia : ông
- Ayah : cha
- Ibu : mẹ
- Kakek : ông nội
- nenek : bà
- nama saya Elsa : tôi tên là Elsa
- saya berasal dari Yogyakarta, Indonesia : Tôi đến từ Yogyakarta, Indonesia
- Senang bertemu denganmu! : Rất vui được gặp bạn!
- lama tidak bertemu! : thời gian dài không thấy!
- aku merindukanmu! : Em nhớ anh!
- selamat ulang tahun! : chúc mừng sinh nhật!
- selamat siang! : chào buổi chiều!
- selamat malam! : chúc ngủ ngon!
- selamat pagi! : Chào buổi sáng!
- selamat natal! : Giáng sinh xin chúc mừng!
- selamat tinggal! : tạm biệt!
- aku cinta kamu! : Anh yêu em!
- terima kasih! : cảm ơn bạn!
1 | = | MỘT | 40 | = | BỐN MƯƠI | |
2 | = | HAI | 50 | = | NĂM MƯƠI | |
3 | = | BA | 60 | = | SÁU MƯƠI | |
4 | = | BỐN | 70 | = | BẢY MƯƠI | |
5 | = | NĂM | 80 | = | TÁM MƯƠI | |
6 | = | SÁU | 90 | = | CHÍN MƯƠI | |
7 | = | BẢY | 100 | = | MỘT TRĂM | |
8 | = | TÁM | 1.000 | = | MỘT NGHÌN | |
9 | = | CHÍN | 10.000 | = | MƯỜI NGHÌN | |
10 | = | MƯỜI | 100.000 | = | MỘT TRĂM NGHÌN | |
20 | = | HAI MƯƠI | 1.000.000 | = | MỘT TRIỆU | |
30 | = | BA MƯƠI |
0 comments:
Posting Komentar